Characters remaining: 500/500
Translation

mỏng tanh

Academic
Friendly

Từ "mỏng tanh" trong tiếng Việt được sử dụng để chỉ những vật độ dày rất nhỏ, thường mỏng đến mức khó có thể nhận thấy hoặc cảm nhận được. Từ này thường đi kèm với những vật chất như giấy, vải, hoặc các đồ vật khác.

Định nghĩa:
  • Mỏng tanh: Rất mỏng, không độ dày đáng kể.
dụ sử dụng:
  1. Sách: "Bìa sách này mỏng tanh, dễ bị rách."
  2. Vải: "Chiếc áo này làm từ vải mỏng tanh, rất thích hợp cho mùa ."
  3. Giấy: "Giấy photocopy này mỏng tanh, không dùng để in tài liệu quan trọng."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn nói hoặc văn viết, có thể dùng "mỏng tanh" để miêu tả không chỉ về độ dày còn thể hiện cảm xúc hoặc sự nhẹ nhàng của một sự việc nào đó. dụ: "Nỗi buồn trong lòng tôi mỏng tanh như làn sương sớm."
Biến thể của từ:
  • Mỏng: Chỉ độ dày nhỏ, có thể dùng riêng lẻ. dụ: "Chiếc bánh này mỏng."
  • Tan: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh khác, nhưng khi đi cùng "mỏng" thì nhấn mạnh thêm tính chất rất mỏng.
Từ gần giống:
  • Mỏng manh: Có nghĩa tương tự, nhưng thường chỉ những vật dễ vỡ, dễ hỏng. dụ: "Hoa này rất mỏng manh, cần phải cẩn thận khi cầm."
  • Mảnh mai: Dùng để chỉ người hoặc vật hình dáng nhỏ nhắn, thanh thoát. dụ: " ấy thân hình mảnh mai."
Từ đồng nghĩa:
  • Mỏng dính: Cũng chỉ sự mỏng, nhưng thường mang nghĩa hơi hài hước hoặc châm biếm. dụ: "Chiếc bánh này mỏng dính, không đủ no."
  • Mỏng nhẹ: Nhấn mạnh vào sự nhẹ nhàng, có thể dùng trong bối cảnh nghệ thuật hoặc thiết kế. dụ: "Ánh sáng mỏng nhẹ rọi qua cửa sổ."
Liên quan:
  • Từ "dày": Trái nghĩa với "mỏng", chỉ độ dày lớn của một vật. dụ: "Cuốn sách này dày, nhiều thông tin."
  • Từ "dày dạn": Thường được dùng để chỉ sự trải nghiệm phong phú.
  1. Mỏng lắm: Bìa sách mỏng tanh.

Comments and discussion on the word "mỏng tanh"